Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
credit card
['kreditkɑ:d]
|
danh từ
thẻ cho phép người cầm nó được mua chịu hàng hoá và dịch vụ; thẻ tín dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
credit card
['kreditkɑ:d]
|
Kinh tế
thẻ tín dụng
Kỹ thuật
thẻ tín dụng
Từ điển Anh - Anh
credit card
|

credit card

credit card (krĕdʹĭt kärd) noun

A card issued by a bank or business authorizing the holder to buy goods or services on credit. Also called charge card.

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]